Có 2 kết quả:

煎餅 jiān bǐng ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥˇ煎饼 jiān bǐng ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pancake
(2) CL:張|张[zhang1]

Từ điển Trung-Anh

(1) pancake
(2) CL:張|张[zhang1]