Có 2 kết quả:
煎餅 jiān bǐng ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥˇ • 煎饼 jiān bǐng ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pancake
(2) CL:張|张[zhang1]
(2) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pancake
(2) CL:張|张[zhang1]
(2) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0